Mr. Hai
|
|
|
|
|
Trang chủ >
TIN TỨC >
|
|
Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
|
Tên kỹ thuật thông dụng của phụ kiện ống nhựa
- Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khâu nối
- Female socket : Đầu nối ren trong,măng sông ren trong
- Male socke : Đầu nối ren ngoài,măng sông ren ngoài, khâu nối ren ngoài
- Wye : Ba chạc 45 độ, chữ Y, Tê xiên
- Tee 90 : Ba chạc 90 độ, Tê đều, Tê vuông
- Elbow 90 : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90
- Elbow 45 : Nối góc 45 độ, chếch 135 độ, Lơi
- Reduced : Đầu nối CB, Côn hạ bậc, Côn thu
- Female elbow 90 : Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong
- Male elbow 90 : Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài
- Reduced tee : Ba chạc 90 CB, Tê thu
- Reduced bush : Bạc chuyển bậc, Côn đồng tâm
- cleanout : Bịt xả thông tắc, nắp thông hơi
- End Cap : Đầu bịt ống, nắp bịt ống
- PVC solvent cement : Keo PVC, keo dán ống PVC
- Clamp saddled : Đai khởi thuỷ
- Flange : Đầu nối bằng bích, mặt bích nhựa
- Steel backing ring : Vành bích, mặt bích thép
- Adaptor : zắc co, đầu nối zen
- P trap with cleanout plug : Si Phong, Con mèo
- Gasket : Zoăng cao su
Các từ khóa thông dụng được dùng trong hệ thống cấp thoát nước
- Adjusting valve : van điều chỉnh
- Air-operated valve : van khí nén
- Alarm valve : van báo động
- Amplifying valve : đèn khuếch đại
- Angle valve : van góc
- Automatic valve : van tự động
- Auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ
- Back valve : van ngược
- Balanced needle valve : van kim cân bằng
- Balanced valve : van cân bằng
- Ball and lever valve : van hình cầu – đòn bẩy
- Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao
- Bleeder valve : van xả
- Borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
- Bottom discharge valve : van xả ở đáy
- Brake valve : van hãm
- Bucket valve : van pit tông
- Butterfly valve : van bớm; van tiết lưu
- By-pass valve : van nhánh
- Catch tank : bình xả
- Charging tank : bình nạp
- Charging valve : van nạp liệu
- Check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
- Clack valve : van bản lề
- Clapper valve : van bản lề
- Clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc
- Collecting tank : bình góp, bình thu
- Collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)
- Compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
- Compensation valve : van cân bằng, van bù
- ompression valve : van nén
- Conical valve : van côn, van hình nón
- Control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
- Cup valve : van hình chén
- Cut-off valve : van ngắt, van chặn
- Delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;
- Depositing tank : bể lắng bùn
- Destritus tank : bể tự hoại
- Diaphragm valve : van màng chắn
- Digestion tank : bể tự hoại
- Dip tank : bể nhúng (để xử lý)
- Direct valve : van trực tiếp
- Discharge valve : van xả, van tháo
- Disk valve : van đĩa
- Distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
- Distribution valve : van phân phối
- Dosing tank : thùng định lượng
- Double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
- Draining valve : van thoát nớc, van xả
- Drilling valve : van khoan
- Drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
- Ejection valve : van phun
- Electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
- Elevated reservoir : Đài chứa nước
- Elevated tank : tháp nước, đài nước
- Emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
- Emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
- Emptying valve : van tháo, van xả
- Exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả
- Exhaust valve : van tháo, van xả
- Expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp
- Expansion valve : van giãn nở
- Feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
- Feed valve : van nạp, van cung cấp
- Feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
- Filter : bể lọc
- Flap valve : van bản lề
- Float tank : bình có phao, thùng có phao
- Float valve : van phao
- Flooding valve : van tràn
- Flowing water tank : bể nước chảy
- Free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
- Fuel valve : van nhiên liệu
- Gage tank : thùng đong
- Gas valve : van ga, van khí đốt
- Gate valve : van cổng
- Gathering tank : bình góp, bể góp
- Gauge valve : van thử nước
- Gauging tank : bình đong, thùng đong
- Globe valve : van hình cầu
- Governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
- Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
- Ground water : nước ngầm
- Ground water stream : dòng nước ngầm
- Hand operated valve : van tay
- Head tank : két nước có áp
- Hinged valve : van bản lề
- Holding tank : thùng chứa, thùng gom
- Hydraulic valve : van thủy lực
- Injection valve : van phun
- Inlet valve : van nạp
- Intake valve : van nạp
- Interconnecting valve : van liên hợp
- Inverted valve : van ngược
- Leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
- Levelling valve : van chỉnh mức
- Lift valve : van nâng
- Main valve : van chính
- Measuring tank : thùng đong
- Motor: mô tơ
- Multiple valve : van nhiều nhánh
- Mushroom valve : van đĩa
- Needle valve : van kim
- Nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
- Operating valve : van phân phối
- Orifice valve : van tiết lưu;
- Oulet valve : van xả, van thoát
- Overflow valve : van tràn
- Overhead storage water tank : tháp nước có áp
- Overpressure valve : van quá ápP
- Paddle valve : van bản lề
- Penstock valve : van ống thủy lực
- Pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
- Pintle valve : van kim
- Pipe valve : van ống dẫn
- Piston valve : van pít tông
- late valve : van tấm
- lug valve : van bít
- Precipitation tank : bể lắng; thùng lắng
- ressure operated valve : van áp lực
- Pressure relief valve : van chiết áp
- Priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước
- Pump : Máy bơm
- Pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
- Pumping station : trạm bơm
- Rapid filter : bể lọc nhanh
- Raw water : Nước thô
- Raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô
- Raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
- Rebound valve : van ngược
- Reducing valve : van giảm áp
- Reflux valve : van ngược
- Regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu
- Regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
- Rejection tank : buồng thải
- Release valve : van xả
- Relief valve : van giảm áp, van xả
- Reservoir : Bể chứa nước sạch
- Return valve : van hồi lưu, van dẫn về
- Reverse-acting valve : van tác động ngược
- Reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
- Revolving valve : van xoay
- Ribbed tank : bình có gờ,
- Safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
- Sand tank : thùng cát
- Screw valve : van xoắn ốc
- Sediment tank : thùng lắng
- Sedimentation tank : Bể lắng
- Selector valve : đèn chọn lọc
- Self-acting valve : van lưu động
- Self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
- Self-sealing tank : bình tự hàn kín
- Separating tank : bình tách, bình lắng
- Septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
- Servo-motor valve : van trợ động
- Settling tank : bể lắng
- Sewage tank : bể lắng nước thải
- Shut-off valve : van ngắt
- Slide valve : van trượt
- Slime tank : bể lắng mùn khoan;
- Slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
- Spring valve : van lò xo
- Springless valve : van không lò xo
- Starting valve : van khởi động
- Steam valve : van hơi
- Stop valve : van đóng, van khóa
- Storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
- Straight-way valve : van thông
- Suction pipe : ống hút nước
- Suction valve : van hút
- Suds tank : bể chứa nước xà phòng
- Sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân
- Supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp
- Supply valve : van cung cấp, van nạp
- Surface water : nước mặt
- Surge tank : buồng điều áp
- Tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát;
- Tempering tank : bể ram, bể tôi
- Thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt
- Three-way valve : van ba nhánh
- Throttle valve : van tiết lưu
- Through-way valve : van thông
- Transfer valve : van thông; van thoát
- Transforming valve : van giảm áp, van điều áp
- Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)
- Treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch
- Treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II
- Triple valve : van ba nhánh
- Tube needle valve : van kim
- Tube valve : van ống
- Turning valve : van quay
- Two-way valve : van hai nhánh
- Underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)
- Vacuum tank : bình chân không; thùng chân không
- Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước
- Water table (ground water level) : Mực nước ngầm
- Water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước
- Water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
- Water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm
- Water-storage tank : bể trữ nước
|
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|